KẾT QUẢ THI THỬ LỚP 9 TRƯỜNG THCS XUÂN QUAN
Ngày 30/6/2020, trường THCS Xuân Quan tổ chức thi thử cho học sinh lớp 9. Kết quả như sau:
TRƯỜNG THCS XUÂN QUAN | |||||
KẾT QUẢ THI THỬ | |||||
Năm học 2019-2020 | |||||
STT | Họ và tên học sinh | Trường (THCS) | Điểm bài thi môn | Điểm bài thi môn | Tổng điểm |
1 | Lã Thị Kim Anh | Xuân Quan | 8.0 | 7.5 | 15.5 |
2 | Đặng Ngọc Vy | Xuân Quan | 9.0 | 6 | 15 |
3 | Lê Thanh Thảo Vy | Xuân Quan | 8.2 | 6.75 | 14.95 |
4 | Phan Thu Quyên | Xuân Quan | 9.2 | 5.75 | 14.95 |
5 | Đàm Thị Phương Mai | Xuân Quan | 8.2 | 6.5 | 14.7 |
6 | Phan Thị Ngọc Lan | Xuân Quan | 8.4 | 6.25 | 14.65 |
7 | Phan Thị Hà Chi | Xuân Quan | 8.4 | 6.25 | 14.65 |
8 | Đàm Thị Quỳnh Anh | Xuân Quan | 8.8 | 5.75 | 14.55 |
9 | Lê Hoàng Việt | Xuân Quan | 8.0 | 6 | 14 |
10 | Đàm Minh Đức | Xuân Quan | 9.0 | 5 | 14 |
11 | Phan Văn Linh | Xuân Quan | 7.4 | 6.5 | 13.9 |
12 | Phan Thị Hoa Mai | Xuân Quan | 8.0 | 5.75 | 13.75 |
13 | Nguyễn Thị Bách Diệp | Xuân Quan | 8.0 | 5.75 | 13.75 |
14 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Xuân Quan | 7.6 | 6 | 13.6 |
15 | Nguyễn Ngọc Hân | Xuân Quan | 7.6 | 6 | 13.6 |
16 | Lê Anh Đức | Xuân Quan | 8.2 | 5.25 | 13.45 |
17 | Nguyễn Mạnh Tùng | Xuân Quan | 8.4 | 5 | 13.4 |
18 | Lê Phương Dung | Xuân Quan | 7.4 | 6 | 13.4 |
19 | Nguyễn Đức Long | Xuân Quan | 7.2 | 6 | 13.2 |
20 | Nguyễn Trường Giang | Xuân Quan | 7.4 | 5.75 | 13.15 |
21 | Đàm Quốc Việt | Xuân Quan | 7.2 | 5.75 | 12.95 |
22 | Phan Duy Quang | Xuân Quan | 7.2 | 5.75 | 12.95 |
23 | Đỗ Thị Hà Phương | Xuân Quan | 6.8 | 6 | 12.8 |
24 | Lê Ngọc Thảo Linh | Xuân Quan | 7.8 | 5 | 12.8 |
25 | Võ Thị Hà Anh | Xuân Quan | 6.8 | 6 | 12.8 |
26 | Nguyễn Thanh Tùng | Xuân Quan | 7.2 | 5.5 | 12.7 |
27 | Phan Thanh Thảo | Xuân Quan | 7.2 | 5.5 | 12.7 |
28 | Nguyễn Thu Minh | Xuân Quan | 7.2 | 5.5 | 12.7 |
29 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Xuân Quan | 6.2 | 6.25 | 12.45 |
30 | Đàm Thúy Huyền | Xuân Quan | 8.4 | 4 | 12.4 |
31 | Nguyễn Quang Huy | Xuân Quan | 7.4 | 5 | 12.4 |
32 | Nguyễn Trung Hiếu | Xuân Quan | 7.4 | 5 | 12.4 |
33 | Phan Thủy Tiên | Xuân Quan | 7.6 | 4.75 | 12.35 |
34 | Nguyễn Anh Ngọc | Xuân Quan | 7.6 | 4.75 | 12.35 |
35 | Trịnh Thảo Mai | Xuân Quan | 6.2 | 6 | 12.2 |
36 | Nguyễn Trà My | Xuân Quan | 8.4 | 3.75 | 12.15 |
37 | Nguyễn Y Vân | Xuân Quan | 6.0 | 6 | 12 |
38 | Phạm Nguyễn Đỗ Nhật | Xuân Quan | 7.0 | 5 | 12 |
39 | Lê Mạnh Hùng | Xuân Quan | 8.0 | 4 | 12 |
40 | Đàm Ngọc Anh | Xuân Quan | 7.0 | 5 | 12 |
41 | Đào Hữu Cường | Xuân Quan | 7.6 | 4.25 | 11.85 |
42 | Nguyễn Thành Long | Xuân Quan | 7.0 | 4.75 | 11.75 |
43 | Đàm Thị Phương Anh | Xuân Quan | 6.0 | 5.75 | 11.75 |
44 | Nguyễn Đức Anh | Xuân Quan | 6.4 | 5.25 | 11.65 |
45 | Lê Thị Kiều Trang | Xuân Quan | 6.6 | 5 | 11.6 |
46 | Nguyễn Thanh Thảo | Xuân Quan | 5.6 | 6 | 11.6 |
47 | Nguyễn Thành Trung | Xuân Quan | 6.0 | 5.5 | 11.5 |
48 | Phan Mạnh Hùng | Xuân Quan | 5.6 | 5.75 | 11.35 |
49 | Lê Thị Dịu | Xuân Quan | 6.6 | 4.75 | 11.35 |
50 | Lê Thị Ngọc Ánh | Xuân Quan | 7.6 | 3.75 | 11.35 |
51 | Nguyễn Ngọc Hân | Xuân Quan | 6.8 | 4.5 | 11.3 |
52 | Đàm Quang Anh | Xuân Quan | 6.8 | 4.5 | 11.3 |
53 | Lê Văn Phương | Xuân Quan | 6.2 | 5 | 11.2 |
54 | Lê Thị Hồng Thúy | Xuân Quan | 5.4 | 5.75 | 11.15 |
55 | Nguyễn Hồng Phượng | Xuân Quan | 6.4 | 4.75 | 11.15 |
56 | Lê Tuấn Nam | Xuân Quan | 6.8 | 4.25 | 11.05 |
57 | Phan Văn Thiện | Xuân Quan | 6.0 | 5 | 11 |
58 | Nguyễn Thị Thuý Hiền | Xuân Quan | 6.4 | 4.5 | 10.9 |
59 | Nguyễn Minh Đức | Xuân Quan | 5.6 | 5.25 | 10.85 |
60 | Nguyễn Chử Trí Trung | Xuân Quan | 6.8 | 4 | 10.8 |
61 | Lê Trần Quang | Xuân Quan | 6.8 | 4 | 10.8 |
62 | Nguyễn Lê Duy | Xuân Quan | 6.0 | 4.75 | 10.75 |
63 | Lê Quốc Trình | Xuân Quan | 7.8 | 2.75 | 10.55 |
64 | Lê Thị Huyền Trang | Xuân Quan | 5.0 | 5.5 | 10.5 |
65 | Lê Anh Thư | Xuân Quan | 6.0 | 4.5 | 10.5 |
66 | Trịnh Tuấn Cường | Xuân Quan | 6.4 | 4 | 10.4 |
67 | Nguyễn Thành An | Xuân Quan | 5.2 | 5 | 10.2 |
68 | Lê Thành Đạt | Xuân Quan | 5.4 | 4.75 | 10.15 |
69 | Phan Phương Duy | Xuân Quan | 6.4 | 3.75 | 10.15 |
70 | Nguyễn Xuân Tùng | Xuân Quan | 5.6 | 4.5 | 10.1 |
71 | Lê Ngọc Quỳnh | Xuân Quan | 6.0 | 4 | 10 |
72 | Nguyễn Hồng Quang | Xuân Quan | 5.0 | 5 | 10 |
73 | Phạm Thị Như Quỳnh | Xuân Quan | 4.2 | 5.75 | 9.95 |
74 | Nguyễn Thị Thúy | Xuân Quan | 5.4 | 4.5 | 9.9 |
75 | Nguyễn Hải Hoàn | Xuân Quan | 5.4 | 4.5 | 9.9 |
76 | Phan Thị Mai Phương | Xuân Quan | 5.2 | 4.5 | 9.7 |
77 | Nguyễn Tiến Đạt | Xuân Quan | 5.2 | 4.5 | 9.7 |
78 | Nguyễn Thị Thu Huệ | Xuân Quan | 5.6 | 4 | 9.6 |
79 | Đặng Minh Hiếu | Xuân Quan | 5.6 | 4 | 9.6 |
80 | Phan Phương Ngân | Xuân Quan | 5.0 | 4.25 | 9.25 |
81 | Đàm Đức Hiếu | Xuân Quan | 4.0 | 5 | 9 |
82 | Hoàng Kiều Trang | Xuân Quan | 4.6 | 4.25 | 8.85 |
83 | Nguyễn Thành Chương | Xuân Quan | 4.6 | 4 | 8.6 |
84 | Lê Thị Lan Anh | Xuân Quan | 4.6 | 4 | 8.6 |
85 | Lê Mạnh Hùng | Xuân Quan | 3.6 | 4.75 | 8.35 |
86 | Lê Anh Đức | Xuân Quan | 4.0 | 4.25 | 8.25 |
87 | Lê Anh Trung | Xuân Quan | 4.2 | 4 | 8.2 |
88 | Trần Văn Thanh | Xuân Quan | 5.0 | 3 | 8 |
89 | Nguyễn Duy Mạnh | Xuân Quan | 5.0 | 3 | 8 |
90 | Khúc Ngọc Thiện | Xuân Quan | 3.6 | 4.25 | 7.85 |
91 | Đàm Đức Nghĩa | Xuân Quan | 4.6 | 3 | 7.6 |
92 | Nguyễn Thu Uyên | Xuân Quan | 2.4 | 4.75 | 7.15 |
93 | Lê Quốc Phi | Xuân Quan | 4.8 | 2.25 | 7.05 |
94 | Đặng Thị Huyền | Xuân Quan | 4.2 | 2.75 | 6.95 |
95 | Nguyễn Thị Thu Trang | Xuân Quan | 3.4 | 3.5 | 6.9 |
96 | Nguyễn Đăng Quang | Xuân Quan | 2.8 | 4 | 6.8 |
97 | Trịnh Quốc Anh | Xuân Quan | 3.0 | 3.5 | 6.5 |
98 | Nguyễn Tùng Dương | Xuân Quan | 2.4 | 2.75 | 5.15 |
99 | Lê Đức Trung | Xuân Quan | 4.2 | 0.75 | 4.95 |
100 | Đàm Văn Sáng | Xuân Quan | 2.8 | 2 | 4.8 |
101 | Đinh Văn Quyết | Xuân Quan | 2.6 | 2 | 4.6 |
102 | Nguyễn Đức Lương | Xuân Quan | 3.0 | 1.5 | 4.5 |
103 | Nguyễn Quốc Toàn | Xuân Quan | 2.2 | 2 | 4.2 |
104 | Đặng Đăng Tiệp | Xuân Quan | 2.2 | 2 | 4.2 |
105 | Vũ Đức Hoạt | Xuân Quan | 2.6 | 1.25 | 3.85 |
106 | Trịnh Việt Thắng | Xuân Quan | 2.2 | 0.25 | 2.45 |